Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 1

NANOFLEX CLASS1 là vật liệu cách nhiệt ô kín gốc NBR/PVC được sản xuất đặc biệt để đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy của Anh Quốc BS. Sản phẩm có khả năng lan truyền ngọn lửa thấp theo tiêu chuẩn BS 476 Phần 7 là Loại 1 và khả năng lan truyền ngọn lửa thấp theo tiêu chuẩn BS476 Phần 6.
Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 1

Product details

Thuộc tính

Giá trị NANOFLEX

Phương pháp test /

 Tiêu chuẩn

Lab Center

Tổng quan

 

 

 

Vật liệu

NBR/PVC

 

ITT- VietNam

Màu sắc

Đen ( Cơ bản) & các màu khác

Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi

ITT- VietNam

Cấu trúc sản phẩm

Ô kín hoản toàn

ASTM E986

ITT- VietNam

Tỷ trọng (kg/m3)

50->100 kg/m3

ASTM D297

ITT- VietNam

Dải nhiệt độ làm việc

 

 

 

Nhiệt độ làm việc tối thiểu

-50°C

ASTM E1131

ITT- VietNam

Nhiệt độ làm việc tối đa

+110°C

ASTM E1131

ITT- VietNam

Hệ số dẫn nhiệt

 

 

 

K-value (W/m.K)

0°C                 24°C               40°C                

0.034              0.037              0.039

ASTM C 177

ASTM C 518

VNIIC- VietNam

IBST – VietNam

Tính thấm nước

 

 

 

Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m)

0.16 x 10^-12 kg/Pa.s.m

ASTM E96

VNIIC- VietNam

 

Hệ số kháng hơi nước (µ value)

µ ≥7000 (15000)

DIN 52615

VNIIC- VietNam

 

Hệ số thấm nước (by volume)

≤0.12 %

ASTM D471

ITT- VietNam

Tính cháy

 

 

 

Khả năng chống cháy

Class 1

No flaming droplet when burning

BS476 Part 6

EXOVA- England

 

Class HB

UL94

EXOVA- England

Cường độ nén

 

 

 

Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days

5.4%

ASTM D1204

ITT- VietNam

Quatest 3- Vietnam

Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs)

72.5%

ASTM D395

ITT- VietNam

Môi trường

 

 

 

UV & Kháng thời tiết

No crack

ASTM G154

ITT- VietNam

Kháng nấm

95%

ISO 21527

ITT- VietNam

Chống nấm mốc

95%

ASTM G21/ISO 21527

ITT- VietNam

Thông số kỹ thuật khác

 

 

 

Sự thay đổi về thể tích trong đầu (7 days – 168 hrs)

3.52%

ASTMD471

ITT- VietNam

Breakdown voltage KV

35 kV

ASTM D419

ITT- VietNam

Insulation resistance

7.49*10^9 Ω

TVCN 10232

ITT- VietNam

Cách nhiệt NANOFLEX với cấu tạo lớp keo là bề mặt dưới được dán bởi một lớp keo + giấy nhả silicone, bề mặt còn lại có màu đen. Lớp keo dễ thi công và rất dính bám dính trên các bề mặt như thép, nhựa, kim loại & phi kim loại, v.v. Có loại keo đặc biệt không chết chuyên dùng cho các đường ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, đường ống nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng trong điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.

Thickness

(mm)

Lengh

(m)

Area /Roll (m2)

1.1m Width

1.2m Width

1.4m Width

6

10

S-W1100x6T (11.0)

S-W1200x6T(12.0)

S-W1400x6T (14.0)

10

10

S-W1100x10T (11.0)

S-W1200x10T (12.0)

S-W1400x10T (14.0)

13

10

S-W1100x13T (11.0)

S-W1200x13T (12.0)

S-W1400x13T (14.0)

15

10

S-W1100x15T (11.0)

S-W1200x15T (12.0)

S-W1400x15T (14.0)

19

10

S-W1100x19T (11.0)

S-W1200x19T (12.0)

S-W1400x19T (14.0)

25

10

S-W1100x25T (11.0)

S-W1200x25T (12.0)

S-W1400x25T (14.0)

32

10

S-W1100x32T (11.0)

S-W1200x32T (12.0)

S-W1400x32T (14.0)

38

10

S-W1100x38T (11.0)

S-W1200x38T (12.0)

S-W1400x38T (14.0)

50

10

S-W1100x50T (11.0)

S-W1200x50T (12.0)

S-W1400x50T (14.0)

Related products

Nanoflex Standard STD

NANOFLEX STD is a high standard with surface all is black, product which is popularly used in refrigerant industry in purpose of prevent condensation problem on chiller water and refrigeration systems and saving energy. The product have low and stable thermal conductivity K-value, high water vapor permeability µ value and meet ASTM D635 class HB, UL94 Class V0.
Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 1 - Nanoflex High Quality Insulation