Dưới đây là danh sách một số sản phẩm cao su xốp phổ biến nhất được sử dụng trong xây dựng.
Gioăng cao su cho ngành xây dựng
-
Gioăng cao su NBR
Khái niệm :
Gioăng cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) là một trong những loại gioăng cao su được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nhờ những đặc tính vượt trội như khả năng chịu dầu, hóa chất tốt, độ bền cao và tính đàn hồi, gioăng NBR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của gioăng cao su NBR đối với ngành xây dựng?
- Khả năng chịu dầu và hóa chất: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của gioăng NBR. Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn của dầu, mỡ, xăng, các loại dung môi và nhiều loại hóa chất khác.
- Độ bền cao: Gioăng NBR có độ bền cơ học tốt, chịu được lực kéo, nén và mài mòn.
- Tính đàn hồi: Gioăng NBR có khả năng đàn hồi tốt, giúp tạo nên các mối nối kín khít và đảm bảo độ bền cho công trình.
- Kháng nhiệt: Gioăng NBR có khả năng chịu được nhiệt độ cao và thấp, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Chống lão hóa: Gioăng NBR có khả năng chống lại sự oxy hóa và tia UV, giúp kéo dài tuổi thọ..
Ứng dụng của gioăng cao su NBR trong xây dựng:
- Cửa và cửa sổ:
- Tạo nên lớp chắn kín, ngăn ngừa tiếng ồn, bụi bẩn và khí hậu bên ngoài.
- Cải thiện hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Ống dẫn:
- Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu, khí, hóa chất.
- Đảm bảo độ kín khít, chống rò rỉ.
- Máy móc thiết bị:
- Chống rung, giảm tiếng ồn, bảo vệ các thiết bị.
- Các công trình dân dụng và công nghiệp:
- Sử dụng trong các nhà máy, nhà xưởng, tòa nhà cao ốc… để đảm bảo độ kín khít, cách âm, cách nhiệt cho các kết cấu.
2. Gioăng cao su Eva
Gioăng cao su EVA (Ethylene Vinyl Acetate) là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với độ đàn hồi cao, khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và dễ thi công, gioăng EVA đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của gioăng cao su EVA:
- Tính đàn hồi cao: Dễ dàng nén và phục hồi hình dạng ban đầu, tạo nên các mối nối kín khít.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt: Cấu trúc tế bào kín giúp hấp thụ âm thanh và nhiệt hiệu quả.
- Chống thấm nước: Ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và hơi ẩm.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Không độc hại, thân thiện với môi trường.
- Dễ gia công: Có thể cắt, dán, uốn theo nhiều hình dạng khác nhau.
Ứng dụng của gioăng cao su EVA trong xây dựng:
- Cửa và cửa sổ: Tạo nên lớp chắn kín, ngăn ngừa tiếng ồn, bụi bẩn và khí hậu bên ngoài.
- Ống dẫn: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí, điều hòa.
- Máy móc thiết bị: Chống rung, giảm tiếng ồn, bảo vệ các thiết bị.
- Lót sàn: Tạo lớp đệm, giảm tiếng ồn khi di chuyển.
- Làm kín các khe hở: Trên tường, trần, sàn để ngăn ngừa bụi bẩn và côn trùng.
- Cách nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống lạnh, bảo quản.
Ưu điểm khi sử dụng gioăng cao su EVA trong xây dựng:
- Tăng cường hiệu quả cách âm, cách nhiệt: Giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái.
- Nâng cao độ kín khít: Ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bụi bẩn, côn trùng.
- Bảo vệ các thiết bị: Giảm thiểu tiếng ồn và rung động, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ thi công: Tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- An toàn: Không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
2. Xốp cao su lợp mái nhà: Giải pháp cách nhiệt, chống nóng hiệu quả
Xốp cao su là một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong việc lợp mái nhà. Với khả năng cách nhiệt, chống nóng tuyệt vời, xốp cao su giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, tạo không gian sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Các loại xốp cao su dùng để lợp mái:
- Xốp PE: Loại xốp phổ biến, có giá thành rẻ, thường được sử dụng để cách nhiệt cho mái tôn.
- Xốp EVA: Có độ bền cao hơn PE, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt hơn, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cao về chất lượng.
- Xốp PU: Có độ đàn hồi cao, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp.
- Xốp XPS: Có khả năng cách nhiệt rất tốt, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao.
Cách thi công xốp cao su lợp mái:
- Làm sạch bề mặt mái: Trước khi thi công, cần làm sạch bề mặt mái để đảm bảo độ bám dính của xốp.
- Cắt xốp theo kích thước: Cắt xốp thành các tấm có kích thước phù hợp với diện tích mái nhà.
- Dán xốp lên mái: Sử dụng keo chuyên dụng để dán xốp lên mái, đảm bảo các tấm xốp được dán khít nhau.
- Lắp đặt lớp bảo vệ: Sau khi dán xốp, có thể lắp đặt thêm lớp bảo vệ như màng chống thấm, tôn để tăng độ bền cho mái nhà.
Lợi ích của xốp cao su lợp mái
- Cách nhiệt hiệu quả: Xốp cao su có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt rất tốt, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt vào mùa đông và giảm hấp thụ nhiệt vào mùa hè.
- Chống nóng: Lớp xốp cao su sẽ phản xạ lại phần lớn bức xạ nhiệt từ mặt trời, giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà.
- Chống ồn: Xốp cao su cũng có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Độ bền cao: Xốp cao su có độ bền cao, chịu được tác động của thời tiết, hóa chất và các yếu tố môi trường khác.
- Dễ thi công: Xốp cao su có trọng lượng nhẹ, dễ cắt, dễ uốn, thuận tiện cho việc thi công.
3.Lớp lót sàn nhà cao su xốp
Việc sử dụng tấm lót sàn cao su xốp trong thiết kế nội thất hiện đại đang ngày càng trở nên phổ biến. Với những ưu điểm vượt trội về tính năng và thẩm mỹ, sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng sống mà còn tạo nên không gian sống đẳng cấp.
Tại sao nên lựa chọn tấm lót sàn cao su xốp?
- Tính đàn hồi và cách âm tối ưu: Cấu trúc tế bào kín của cao su xốp giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn do bước chân gây ra, tạo không gian yên tĩnh, thư thái.
- Bảo vệ sàn nhà: Tấm lót sàn cao su xốp đóng vai trò như một lớp đệm, bảo vệ bề mặt sàn khỏi trầy xước, mài mòn, kéo dài tuổi thọ của sàn.
- Tính an toàn cao: Bề mặt cao su xốp có độ ma sát cao, chống trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ và người già.
- Tính thẩm mỹ: Với đa dạng màu sắc và hoa văn, tấm lót sàn cao su xốp dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn nhẵn, không bám bụi bẩn, dễ dàng lau chùi.
Các loại tấm lót sàn cao su xốp phổ biến:
- Tấm lót sàn cao su xốp PE: Phổ biến nhất, giá thành hợp lý, thích hợp cho nhiều không gian.
- Tấm lót sàn cao su xốp EVA: Độ bền cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt, thường được sử dụng ở những nơi có yêu cầu cao về độ bền.
- Tấm lót sàn cao su xốp PU: Có độ đàn hồi cao, chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực có cường độ đi lại lớn.
Ứng dụng của tấm lót sàn cao su xốp:
- Trong nhà ở: Lót sàn phòng khách, phòng ngủ, phòng trẻ em, nhà bếp…
- Trong các công trình công cộng: Văn phòng, bệnh viện, trường học…
- Trong các khu vực sản xuất: Nhà xưởng, kho bãi…
4. Cách nhiệt ống bằng bảo ôn cao su xốp
Bảo ôn cao su xốp là một lớp vật liệu được bao bọc bên ngoài đường ống với mục đích ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào hoặc từ bên trong ra ngoài đường ống. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong đường ống được duy trì ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Nguyên lý hoạt động:
- Cấu trúc tế bào kín: Cao su xốp có cấu trúc tế bào kín, chứa hàng triệu tế bào khí nhỏ li ti. Các tế bào khí này đóng vai trò như những “hạt cách nhiệt” nhỏ, ngăn cản sự di chuyển của các phân tử không khí, từ đó hạn chế sự truyền nhiệt bằng đối lưu.
- Độ dẫn nhiệt thấp: Cao su xốp có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, nghĩa là khả năng truyền nhiệt qua vật liệu này rất kém. Điều này có nghĩa là nhiệt sẽ khó có thể di chuyển qua lớp cao su xốp để đi vào hoặc ra khỏi đường ống.
- Phản xạ nhiệt: Bề mặt của cao su xốp thường được xử lý để tăng khả năng phản xạ nhiệt. Khi bức xạ nhiệt từ môi trường bên ngoài chiếu vào bề mặt cao su xốp, một phần lớn năng lượng sẽ bị phản xạ trở lại, giảm thiểu lượng nhiệt hấp thụ vào vật liệu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt:
- Độ dày của lớp cao su xốp: Độ dày lớp cách nhiệt càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao.
- Mật độ tế bào: Mật độ tế bào càng cao thì khả năng cách nhiệt càng tốt.
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường càng cao thì nhu cầu cách nhiệt càng lớn.
- Chất lượng của lớp keo dán: Lớp keo dán phải đảm bảo độ kết dính tốt để tránh tạo ra các khe hở, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt.
Ứng dụng:
- Hệ thống ống dẫn nước nóng lạnh: Giữ nhiệt cho nước nóng và ngăn cản sự ngưng tụ trên ống nước lạnh.
- Hệ thống lạnh: Bảo vệ ống dẫn gas, ống dẫn chất lỏng lạnh.
- Hệ thống HVAC: Ống gió, ống dẫn nước nóng lạnh.
- Công nghiệp: Lò hơi, thiết bị nhiệt, nhà máy hóa chất…
Ưu điểm của việc sử dụng bảo ôn cao su xốp:
- Hiệu quả cách nhiệt cao: Giảm thiểu tổn thất nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Chống ngưng tụ: Ngăn ngừa sự hình thành hơi nước ngưng tụ trên bề mặt ống, bảo vệ đường ống khỏi ăn mòn.
- Độ bền cao: Chịu được tác động của môi trường, hóa chất và nhiệt độ.
- Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ cắt, dễ uốn.
- An toàn: Không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường.
LIÊN HỆ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ;3wtape.vn ; microflex.com.vn