Nanoflex Standard (STD)

NANOFLEX STD là tiêu chuẩn cao với bề mặt toàn bộ là màu đen, là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp lạnh nhằm mục đích ngăn ngừa sự cố ngưng tụ trên hệ thống lạnh và nước lạnh và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm có giá trị K độ dẫn nhiệt thấp và ổn định, giá trị µ độ thấm hơi nước cao và đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D635 lớp HB, UL94 lớp V0.
Nanoflex Standard (STD)

Chi tiết sản phẩm

Đặc tính Thông số kỹ thuật Phương pháp kiểm tra
Tổng quan
Vật liệu
Màu sắc
Cấu trúc Cell
Tỷ trọng (kg/m³)
Cao su xốp gốc NBR/PVC
Đen (cơ bản) & các màu khác
Ô kín hoàn toàn
Từ 40 đến 95
Với màu khác vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật

ASTM D1667
Nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ làm việc tối thiểu
Nhiệt độ làm việc tối đa
-50°C
+105°C
Đối với các ứng dụng dưới -50 ° C và cao hơn + 105 ° C, vui lòng liên hệ với Đại diện dịch vụ khách hàng (CSR) của chúng tôi
Tuổi thọ
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn ≥ 10 năm  
Hệ số dẫn nhiệt
K- value
(W/m.K)
0°C            20°C               40°C
0.032         0.034             0.036
ASTM C518
Tính thấm nước
Hệ số thẩm thấu hơi nước
Hệ số kháng hơi nước
Hệ số thấm nước
≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa)
|µ≥10,000
≤0.1% (theo thể tích)
EN 12086-13
|EN 12086-13
ASTM C209
Tính cháy
Khả năng chống cháy

HB

ASTM D635
Sức khỏe
 

TVOCs thấp

REACH

RosH II

Anti- Microbial

Fungal resistance 

ISO 16000

 

IEC 6231

ASTM E2180

ASTM G21

Môi trường
Kháng tia UV Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ  
Các thông số khác
Độ giảm âm
Tính linh hoạt
Độ ổn định nhiệt (% co ngót)
ở -50ºC & 105ºC trong 7 ngày
NRC = 0,3
Tuyệt vời

 

≤7%

ASTM C423-17

 

ASTM C534

Aluminum layer Code:

ALU-1

ALU-2

ALU-3

ALU-4

Picture

Description

Aluminum Glass Cloth Layer

Aluminum Embossed Caro layer

 

Aluminum Caro with reinforcement Fiber Glass layer

Brown Lacquered aluminum layer

Foil backing thickness

100 Microns

20 Microns

7 microns

30 Micron

Total thickness

150 Microns

55 Microns

35 microns

70 Micron

Tensile Strength

255 N/25mm

50 N/25mm

155N/25mm(XD) &

80 N/25mm(YD)

40 N/25mm

Elongation

20%.

20 %

10%

3 %

Service Temp

 -30 to +110 °C

-30 ~ +110 °C

-40 ~ +116 °C

-30 ~ +120 °C

Maximun temp

450 °C

240 °C

116°C

120 °C

Fire performance

Class 0 – Passed

follow BS476 Part 6 .

Class 0 – Passed

follow BS476 Part 6 .

Class 1 – Passed

Class 0 – Passed

follow BS476 Part 6 .

Description

High elasticity, smoothly surface, high fire resistance, difficult to crack, cannot tear away.

Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .

 

Best elasticity, smoothly surface, high fire resistance, difficult to crack, difficult to tear away.

Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .

 

Normal elasticity, smoothly surface, normal fire resistance, difficult to crack, Can be tear away.

Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .

 

High elasticity, smoothly surface, normal fire resistance, difficult to crack, difficult to tear away. With antibacterial properties

Advice application:

Outdoor / Indoor. Flat surface, such as ducting.

Outdoor / Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping.

Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping.

Outdoor/Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping.

Application field:

Hotel, Building, Factory. Transportation (Car, board, train).

Hotel, Building, Factory. Transportation (Car, board, train).

Building, Factory.

Cleanroom Pharmacy and electronic industry.

  1. Quy cách đóng gói dạng cuộn ( tấm)

Thickness

(mm)

Lengh

(m)

Area /Roll (m2)

1.1m Width

1.2m Width

1.4m Width

6

10

S-W1100x6T (11.0)

S-W1200x6T(12.0)

S-W1400x6T (14.0)

10

10

S-W1100x10T (11.0)

S-W1200x10T (12.0)

S-W1400x10T (14.0)

13

10

S-W1100x13T (11.0)

S-W1200x13T (12.0)

S-W1400x13T (14.0)

15

10

S-W1100x15T (11.0)

S-W1200x15T (12.0)

S-W1400x15T (14.0)

19

10

S-W1100x19T (11.0)

S-W1200x19T (12.0)

S-W1400x19T (14.0)

25

10

S-W1100x25T (11.0)

S-W1200x25T (12.0)

S-W1400x25T (14.0)

32

10

S-W1100x32T (11.0)

S-W1200x32T (12.0)

S-W1400x32T (14.0)

38

10

S-W1100x38T (11.0)

S-W1200x38T (12.0)

S-W1400x38T (14.0)

50

10

S-W1100x50T (11.0)

S-W1200x50T (12.0)

S-W1400x50T (14.0)

  1. quy cách đóng gói dạng ống

Pipe size

(ØDmm)

Pipe size

(ØD inch)

NANOFLEX code number (Quantity : Pcs/bag nylon, 1 pcs=1.83m, Length= 6 Feet Length )

10mm

(3/8”)

13mm

(1/2”)

15mm

(3/8”)

19mm

(3/4”)

25mm

(1”)

32mm

(1-1/4”)

38mm

(1-1/2”)

50mm

(2”)

6

¼”

T-D6x10T

(150)

T-D6x13T

(110)

T-D6x15T

(70)

T-D6x19T

(50)

T-D6x25T

(36)

 

 

 

9

3/8”

T-D9x10T

(120)

T-D9x13T

(90)

T-D9x15T

(60)

T-D9x19T

(45)

T-D9x25T

(30)

 

 

 

13

½”

T-D13x10T

(100)

T-D13x13T

(75)

T-D13x15T

(55)

T-D13x19T

(40)

T-D13x25T

(26)

T-D13x32T

(22)

 

 

16

5/8”

T-D16x10T

(90)

T-D16x13T

(64)

T-D16x15T

(50)

T-D16x19T

(36)

T-D16x25T

(24)

T-D16x32T

(20)

T-D16x38T

(14)

 

19

¾”

T-D19x10T

(75)

T-D19x13T

(56)

T-D19x15T

(40)

T-D19x19T

(30)

T-D19x25T

(22)

T-D19x32T

(18)

T-D19x38T

(12)

 

22

7/8”

T-D22x10T

(65)

T-D22x13T

(48)

T-D22x15T

(32)

T-D22x19T

(28)

T-D22x25T

(20)

T-D22x32T

(16)

T-D22x38T

(12)

 

25

1”

T-D25x10T

(60)

T-D25x13T

(42)

T-D25x15T

(32)

T-D25x19T

(24)

T-D25x25T

(18)

T-D25x32T

(14)

T-D25x38T

(10)

T-D25x50T

(6)

28

1-1/8”

T-D28x10T

(55)

T-D28x13T

(36)

T-D28x15T

(30)

T-D28x19T

(22)

T-D28x25

(16)

T-D28x32T

(12)

T-D28x38T

(10)

T-D28x50T

(6)

32

1-1/4”

T-D32x10T

(45)

T-D32x13T

(32)

T-D32x15T

(26)

T-D32x19T

(20)

T-D32x25

(16)

T-D32x32T

(12)

T-D32x38T

(9)

T-D32x50T

(5)

35

1-3/8”

T-D35x10T

(40)

T-D35x13T

(32)

T-D35x15T

(22)

T-D35x19T

(18)

T-D35x25

(14)

T-D35x32T

(12)

T-D35x38T

(9)

T-D35x50T

(5)

38

1-1/2”

T-D38x10T

(34)

T-D38x13T

(28)

T-D38x15T

(20)

T-D38x19T

(16)

T-D38x25

(12)

T-D38x32T

(10)

T-D38x38T

(8)

T-D38x50T

(4)

42

1-5/8”

T-D42x10T

(30)

T-D42x13T

(25)

T-D42x15T

(20)

T-D42x19T

(16)

T-D42x25

(12)

T-D42x32T

(9)

T-D42x38T

(8)

T-D42x50T

(4)

48

1-7/8”

T-D48x10T

(28)

T-D48x13T

(22)

T-D48x15T

(18)

T-D48x19T

(15)

T-D48x25

(10)

T-D48x32T

(9)

T-D48x38T

(8)

T-D48x50T

(4)

51

2”

T-D51x10T

(24)

T-D51x13T

(20)

T-D51x15T

(16)

T-D51x19T

(12)

T-D51x25

(10)

T-D51x32T

(8)

T-D51x38T

(6)

T-D51x50T

(4)

54

2-1/8”

T-D54x10T

(22)

T-D54x13T

(20)

T-D54x15T

(16)

T-D54x19T

(12)

T-D54x25

(10)

T-D54x32T

(8)

T-D54x38T

(6)

T-D54x50T

(4)

57

2-1/4”

T-D57x10T

(22)

T-D57x13T

(20)

T-D57x15T

(14)

T-D57x19T

(12)

T-D57x25

(9)

T-D57x32T

(6)

T-D57x38T

(6)

T-D57x50T

(4)

60

2-3/8”

T-D60x10T

(20)

T-D60x13T

(18)

T-D60x15T

(14)

T-D60x19T

(12)

T-D60x25

(9)

T-D60x32T

(6)

T-D60x38T

(6)

T-D60x50T

(3)

64

2-1/2”

T-D64x10T

(20)

T-D64x13T

(16)

T-D64x15T

(14)

T-D64x19T

(10)

T-D64x25

(9)

T-D64x32T

(6)

T-D64x38T

(6)

T-D64x50T

(3)

67

2-5/8”

T-D67x10T

(18)

T-D67x13T

(16)

T-D67x15T

(12)

T-D67x19T

(9)

T-D67x25

(8)

T-D67x32T

(6)

T-D67x38T

(6)

T-D67x50T

(3)

73

2-7/8”

T-D73x10T

(18)

T-D73x13T

(16)

T-D73x15T

(12)

T-D73x19T

(9)

T-D73x25

(8)

T-D73x32T

(5)

T-D73x38T

(4)

T-D73x50T

(3)

76

3”

T-D76x10T

(18)

T-D76x13T

(16)

T-D76x15T

(12)

T-D76x19T

(8)

T-D76x25

(8)

T-D76x32T

(5)

T-D76x38T

(4)

T-D76x50T

(3)

79

3-1/8”

T-D79x10T

(16)

T-D79x13T

(14)

T-D79x15T

(12)

T-D79x19T

(8)

T-D79x25

(6)

T-D79x32T

(4)

T-D79x38T

(4)

T-D79x50T

(3)

89

3-1/2”

T-D89x10T

(16)

T-D89x13T

(14)

T-D89x15T

(12)

T-D89x19T

(8)

T-D89x25

(6)

T-D89x32T

(4)

T-D89x38T

(4)

T-D89x50T

(3)

102

4”

T-D102x10T

(14)

T-D102x13T

(12)

T-D102x15T

(12)

T-D102x19T

(6)

T-D102x25

(6)

T-D102x32T

(3)

T-D102x38T

(3)

T-D102x50T

(2)

114

4-1/2”

T-D114x10T

(14)

T-D114x13T

(12)

T-D114x15T

(12)

T-D114x19T

(6)

T-D114x25

(4)

T-D114x32T

(3)

T-D114x38T

(3)

T-D114x50T

(2)

130

5-1/8”

T-D130x10T

(10)

T-D130x13T

(9)

T-D130x15T

(6)

T-D130x19T

(6)

T-D130x25

(3)

T-D130x32T

(2)

T-D130x38T

(2)

T-D130x50T

(2)

140

5-1/2”

T-D140x10T

(10)

T-D140x13T

(8)

T-D140x15T

(6)

T-D140x19T

(6)

T-D140x25

(3)

T-D140x32T

(2)

T-D140x38T

(2)

T-D140x50T

(2)

Sản phẩm liên quan

Bảo ôn dạng tấm có keo dính sẵn STD mã sản phẩm S-WaxbT-F3-C2

Cách nhiệt NANOFLEX với cấu tạo lớp keo là bề mặt dưới được dán bởi một lớp keo + giấy nhả silicone, bề mặt còn lại có màu đen. Lớp keo dễ thi công và rất dính bám dính trên các bề mặt như thép, nhựa, kim loại & phi kim loại, v.v. Có loại keo đặc biệt không chết chuyên dùng cho các đường ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, đường ống nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng trong điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.

Bảo ôn ống thông thường STD mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2

Bảo ôn ống thông thường STD, mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2 do Nanoflex sản xuất là dòng sản phẩm chuyên dụng dành cho các hệ thống cách nhiệt trong công trình dân dụng và công nghiệp. Được thiết kế với chất liệu cao cấp, sản phẩm giúp giảm thất thoát nhiệt, ngăn ngừa hiện tượng ngưng tụ hơi nước và bảo vệ hệ thống ống dẫn một cách tối ưu. Bảo ôn ống thông thường STD T-aDxbT-B-T1-C2 là lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống HVAC, ống dẫn nước nóng/lạnh và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, mang lại hiệu suất vượt trội và độ bền cao.

Bảo ôn dạng ống được rạch sẵn STD mã sản phẩm T-aDxbT-B-T4-C2

Bảo ôn dạng ống được rạch sẵn STD mã sản phẩm T-aDxbT-B-T4-C2 là dòng sản phẩm cách nhiệt tối ưu dành cho các hệ thống ống dẫn khí, nước nóng/lạnh. Được sản xuất bởi Nanoflex, sản phẩm này nổi bật với thiết kế rạch sẵn thông minh, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Với chất liệu bảo ôn cao cấp và khả năng chống ẩm vượt trội, sản phẩm đảm bảo giảm thiểu tối đa thất thoát nhiệt, đồng thời ngăn chặn hiện tượng ngưng tụ hơi nước. Lớp bọc ngoài bền bỉ, kết hợp với khả năng chống lại tác động của môi trường, giúp bảo vệ hệ thống lâu dài.Bảo ôn dạng ống được rạch sẵn STD T-aDxbT-B-T4-C2 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình HVAC và hệ thống công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế cao và sự an tâm trong sử dụng.

Bảo ôn dạng ống bọc bạc STD mã sản phẩm T-aDXbT-B-T2-C2

Bảo ôn dạng ống bọc bạc STD mã sản phẩm T-aDXbT-B-T2-C2 do Nanoflex sản xuất là ống bảo ôn có kết cấu không có chất kết dính và có lớp nhôm chịu nhiệt, giúp tăng khả năng cách nhiệt của sản phẩm. Đáp ứng yêu cầu khắt khe của dự án chuyên dùng lắp đặt cho hệ thống ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng ở điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.

Bảo ôn dạng ống thông thường STD mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2

Bảo ôn dạng ống thông thường STD với mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2 là một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC), ống dẫn nước nóng/lạnh, và các ứng dụng công nghiệp khác. Với thiết kế tiện lợi, sản phẩm đáp ứng tối ưu các yêu cầu về cách nhiệt, chống ẩm và giảm thất thoát năng lượng.

Bảo ôn dạng tấm STD - mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C2

Tấm bảo ôn tiêu chuẩn NANOFLEX STD có mã sản phẩm là S-WaxbT-F1-C2 tấm có kết cấu không có chất kết dính và không có lớp nhôm, màu tiêu chuẩn cho hai bề mặt là màu đen. Lắp đặt cho hệ thống ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng ở điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.
Nanoflex Standard (STD) - Nanoflex High Quality Insulation