Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 1 mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C1
NANOFLEX CLASS1 có mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C1 là vật liệu cách nhiệt ô kín gốc NBR/PVC không keo, không lớp nhôm, màu đen ở 2 mặt được sản xuất đặc biệt để đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy của Anh Quốc BS. Sản phẩm có khả năng lan truyền ngọn lửa thấp theo tiêu chuẩn BS 476 Phần 7 là Loại 1 và khả năng lan truyền ngọn lửa thấp theo tiêu chuẩn BS476 Phần 6.

Chi tiết sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Nanoflex Class 1 có mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C1 là bảo ôn cao su dạng tấm có vật liệu cách nhiệt ô kín gốc NBR/PVC không keo, không lớp nhôm, sở hữu hai mặt màu đen sang trọng. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt của Anh Quốc, sản phẩm đạt chuẩn BS 476 Phần 7 Loại 1 với khả năng lan truyền ngọn lửa thấp và tiêu chuẩn BS 476 Phần 6 về hiệu suất chống cháy ưu việt.Nhờ vào cấu trúc ô kín và chất liệu cao cấp, Nanoflex Class 1 không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu kiểm soát cháy nổ chặt chẽ. Đây chính là lựa chọn lý tưởng để nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của các hệ thống cách nhiệt chuyên dụng.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính |
Giá trị NANOFLEX |
Phương pháp test / Tiêu chuẩn |
Lab Center |
Tổng quan |
|
|
|
Vật liệu |
NBR/PVC |
|
ITT- VietNam |
Màu sắc |
Đen ( Cơ bản) & các màu khác |
Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi |
ITT- VietNam |
Cấu trúc sản phẩm |
Ô kín hoản toàn |
ASTM E986 |
ITT- VietNam |
Tỷ trọng (kg/m3) |
50->100 kg/m3 |
ASTM D297 |
ITT- VietNam |
Dải nhiệt độ làm việc |
|
|
|
Nhiệt độ làm việc tối thiểu |
-50°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Nhiệt độ làm việc tối đa |
+110°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Hệ số dẫn nhiệt |
|
|
|
K-value (W/m.K) |
0°C 24°C 40°C 0.034 0.037 0.039 |
ASTM C 177 ASTM C 518 |
VNIIC- VietNam IBST – VietNam |
Tính thấm nước |
|
|
|
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) |
0.16 x 10^-12 kg/Pa.s.m |
ASTM E96 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số kháng hơi nước (µ value) |
µ ≥7000 (15000) |
DIN 52615 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số thấm nước (by volume) |
≤0.12 % |
ASTM D471 |
ITT- VietNam |
Tính cháy |
|
|
|
Khả năng chống cháy |
Class 1 No flaming droplet when burning |
BS476 Part 6 |
EXOVA- England |
|
Class HB |
UL94 |
EXOVA- England |
Cường độ nén |
|
|
|
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days |
5.4% |
ASTM D1204 |
ITT- VietNam Quatest 3- Vietnam |
Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) |
72.5% |
ASTM D395 |
ITT- VietNam |
Môi trường |
|
|
|
UV & Kháng thời tiết |
No crack |
ASTM G154 |
ITT- VietNam |
Kháng nấm |
95% |
ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Chống nấm mốc |
95% |
ASTM G21/ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Thông số kỹ thuật khác |
|
|
|
Sự thay đổi về thể tích trong đầu (7 days – 168 hrs) |
3.52% |
ASTMD471 |
ITT- VietNam |
Breakdown voltage KV |
35 kV |
ASTM D419 |
ITT- VietNam |
Insulation resistance |
7.49*10^9 Ω |
TVCN 10232 |
ITT- VietNam |
Ứng dụng
- Cách nhiệt hệ thống ống gió, dẫn khí: Đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Bảo ôn đường ống Chiller (máy lạnh): Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu quả vận hành.
- Bảo ôn đường ống nước ngưng: Ngăn chặn hiện tượng đọng sương và mất nhiệt, bảo vệ hệ thống.
- Sử dụng cho đường ống nước nóng: Hạn chế thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Cách nhiệt sàn, trần, tường: Tạo không gian sống lý tưởng với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ.
- Cách âm phòng máy, phòng thu: Giảm tiếng ồn hiệu quả, mang đến môi trường làm việc và sáng tạo yên tĩnh.
- Bảo ôn thiết bị điện tử: Chống nhiệt độ và độ ẩm gây hại, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Bảo ôn Nanoflex – Lựa chọn tối ưu cho công trình
- Chất lượng vượt trội: Sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
- Hiệu quả cao: Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền: Chống ẩm, nấm mốc, chịu môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng kích thước: Dễ lắp đặt, phù hợp nhiều loại ống.
- An toàn, thân thiện: Không chứa chất độc hại.
- Sản xuất tại Việt Nam: Giá cạnh tranh, hỗ trợ tận tình.
Liên hệ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ;3wtape.vn ;3wpolyme.vn; microflex.com.vn
Cách nhiệt NANOFLEX với cấu tạo lớp keo là bề mặt dưới được dán bởi một lớp keo + giấy nhả silicone, bề mặt còn lại có màu đen. Lớp keo dễ thi công và rất dính bám dính trên các bề mặt như thép, nhựa, kim loại & phi kim loại, v.v. Có loại keo đặc biệt không chết chuyên dùng cho các đường ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, đường ống nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng trong điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thickness (mm) |
Lengh (m) |
Area /Roll (m2) |
||
1.1m Width |
1.2m Width |
1.4m Width |
||
6 |
10 |
S-W1100x6T (11.0) |
S-W1200x6T(12.0) |
S-W1400x6T (14.0) |
10 |
10 |
S-W1100x10T (11.0) |
S-W1200x10T (12.0) |
S-W1400x10T (14.0) |
13 |
10 |
S-W1100x13T (11.0) |
S-W1200x13T (12.0) |
S-W1400x13T (14.0) |
15 |
10 |
S-W1100x15T (11.0) |
S-W1200x15T (12.0) |
S-W1400x15T (14.0) |
19 |
10 |
S-W1100x19T (11.0) |
S-W1200x19T (12.0) |
S-W1400x19T (14.0) |
25 |
10 |
S-W1100x25T (11.0) |
S-W1200x25T (12.0) |
S-W1400x25T (14.0) |
32 |
10 |
S-W1100x32T (11.0) |
S-W1200x32T (12.0) |
S-W1400x32T (14.0) |
38 |
10 |
S-W1100x38T (11.0) |
S-W1200x38T (12.0) |
S-W1400x38T (14.0) |
50 |
10 |
S-W1100x50T (11.0) |
S-W1200x50T (12.0) |
S-W1400x50T (14.0) |