Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 0 mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C0
Bảo ôn dạng tấm thông thường Class 0 mã sản phẩm S-WaxbT-F1-C0 do Nanoflex sản xuất là tấm bảo ôn có kết cấu không có chất kết dính và không có lớp nhôm, màu tiêu chuẩn cho hai bề mặt là màu đen. Lắp đặt cho hệ thống ống thông gió, đường ống nước giải nhiệt, nước nóng. Hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng ở điều kiện bình thường trong các công trình, nhà máy.
Chi tiết sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Bảo ôn dạng tấm có keo dính Class 0 – Mã sản phẩm S-WaxbT-F3-C0 là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ, cách âm và ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Class 0, đảm bảo khả năng chống cháy lan tối ưu, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu mức độ an toàn cao trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
Thông số sản phẩm
Thuộc tính |
Giá trị NANOFLEX |
Phương pháp test / Tiêu chuẩn |
Lab Center |
Tổng quan |
|
|
|
Vật liệu |
NBR/PVC |
|
ITT- VietNam |
Màu sắc |
Đen ( Cơ bản) & các màu khác |
Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi |
ITT- VietNam
|
Cấu trúc sản phẩm |
Ô kín hoản toàn |
ASTM E986 |
ITT- VietNam |
Tỷ trọng (kg/m3) |
50->100 kg/m3 |
ASTM D297 |
ITT- VietNam |
Dải nhiệt độ làm việc |
|
|
|
Nhiệt độ làm việc tối thiểu |
-50°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Nhiệt độ làm việc tối đa |
+110°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Hệ số dẫn nhiệt |
|
|
|
K-value (W/m.K) |
0°C 24°C 40°C 0.034 0.037 0.039 |
ASTM C 177 ASTM C 518 |
VNIIC- VietNam IBST – VietNam |
Tính thấm nước |
|
|
|
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) |
0.16 x 10^-12 kg/Pa.s.m |
ASTM E96 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số kháng hơi nước (µ value) |
µ ≥7000 (15000) |
DIN 52615 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số thấm nước (by volume) |
≤0.12 % |
ASTM D471 |
ITT- VietNam |
Tính cháy |
|
|
|
Khả năng chống cháy |
Class 0 |
BS476 Part 6 |
EXOVA- England |
|
|
|
|
Cường độ nén |
|
|
|
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days |
5.4% |
ASTM D1204 |
ITT- VietNam Quatest 3- Vietnam |
Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) |
72.5% |
ASTM D395 |
ITT- VietNam |
Môi trường |
|
|
|
UV & Kháng thời tiết |
No crack |
ASTM G154 |
ITT- VietNam |
Kháng nấm |
95% |
ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Chống nấm mốc |
95% |
ASTM G21/ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Thông số kỹ thuật khác |
|
|
|
Sự thay đổi về thể tích trong đầu (7 days – 168 hrs) |
3.52% |
ASTMD471 |
ITT- VietNam |
Breakdown voltage KV |
35 kV |
ASTM D419 |
ITT- VietNam |
Insulation resistance |
7.49*10^9 Ω |
TVCN 10232 |
ITT- VietNam |
Ứng dụng
- Cách nhiệt hệ thống ống gió, dẫn khí: Đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Bảo ôn đường ống Chiller (máy lạnh): Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu quả vận hành.
- Bảo ôn đường ống nước ngưng: Ngăn chặn hiện tượng đọng sương và mất nhiệt, bảo vệ hệ thống.
- Sử dụng cho đường ống nước nóng: Hạn chế thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Cách nhiệt sàn, trần, tường: Tạo không gian sống lý tưởng với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ.
- Cách âm phòng máy, phòng thu: Giảm tiếng ồn hiệu quả, mang đến môi trường làm việc và sáng tạo yên tĩnh.
- Bảo ôn thiết bị điện tử: Chống nhiệt độ và độ ẩm gây hại, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Bảo ôn Nanoflex – Lựa chọn tối ưu cho công trình
- Chất lượng vượt trội: Sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
- Hiệu quả cao: Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền: Chống ẩm, nấm mốc, chịu môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng kích thước: Dễ lắp đặt, phù hợp nhiều loại ống.
- An toàn, thân thiện: Không chứa chất độc hại.
- Sản xuất tại Việt Nam: Giá cạnh tranh, hỗ trợ tận tình.
Liên hệ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ;3wtape.vn ;3wpolyme.vn; microflex.com.vn
Thickness (mm) |
Lengh (m) |
Area /Roll (m2) |
||
1.1m Width |
1.2m Width |
1.4m Width |
||
6 |
10 |
S-W1100x6T (11.0) |
S-W1200x6T(12.0) |
S-W1400x6T (14.0) |
10 |
10 |
S-W1100x10T (11.0) |
S-W1200x10T (12.0) |
S-W1400x10T (14.0) |
13 |
10 |
S-W1100x13T (11.0) |
S-W1200x13T (12.0) |
S-W1400x13T (14.0) |
15 |
10 |
S-W1100x15T (11.0) |
S-W1200x15T (12.0) |
S-W1400x15T (14.0) |
19 |
10 |
S-W1100x19T (11.0) |
S-W1200x19T (12.0) |
S-W1400x19T (14.0) |
25 |
10 |
S-W1100x25T (11.0) |
S-W1200x25T (12.0) |
S-W1400x25T (14.0) |
32 |
10 |
S-W1100x32T (11.0) |
S-W1200x32T (12.0) |
S-W1400x32T (14.0) |
38 |
10 |
S-W1100x38T (11.0) |
S-W1200x38T (12.0) |
S-W1400x38T (14.0) |
50 |
10 |
S-W1100x50T (11.0) |
S-W1200x50T (12.0) |
S-W1400x50T (14.0) |