Gối đỡ Foam đế vuông
Gối đỡ PU Foam đế vuông hay gối Foam (PU Foam Supports), là một phụ kiện thuộc nhóm vật liệu bảo ôn không thể thiếu trong hệ thống điều hòa trung tâm chiller, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống phòng lạnh hoặc cấp đông. Đây là sản phẩm được sản xuất bằng cách phối trộn hai loại hóa chất lỏng là polyisocyanates (chất đóng rắn) và polyol (chất kết dính biến tính có sẵn nhóm chức isocyante chưa bị kích hoạt) theo một tỷ lệ nhất định.
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Hạng mục (Items) |
Thông số kỹ thuật Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Vật liệu (Materials) |
Polyurethane foam | – |
Tỉ Trọng (Density) |
130-210 Kg/m3 | ASTM D1622 |
Hệ số dẫn nhiệt (Thermal conductivity) |
≤ 0.034 W/mK at 24°C | – |
Nhiệt độ làm việc (Working temperature) |
– 80°C – 150°C | ASTM C518 |
Cường độ nén (Compressive Strength) |
0.9 Mpa to 6.15 Mpa | ASTM 1621 |
Không chứa chất CFC/ Environmental friendly material, Free CFC |
Good | – |
Hệ số hấp thụ nước, ngâm trong 24h (Water obsorption, 24h) |
<10% Weight | ASTM D1056 |
Khả năng chống cháy (Fire resistance) |
PU Foam standard B3 NBR: Fire setf – extinguishing/ Class VO |
DIN 4102 UL94 |
STT No |
Kích thước ống | Bản rộng Length (mm) |
Độ dày bảo ôn Insulation thickness (mm) |
||||||||
DN | OD (mm) |
OD (in.) |
25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 75 | 100 | ||
1 | 15 | 21 | 1/2 | 25/ As required | √ | √ | √ | – | – | – | – |
2 | 20 | 27 | 3/4 | 25/ As required | √ | √ | √ | – | – | – | – |
3 | 25 | 33 | 1 | 25/ As required | √ | √ | √ | – | – | – | – |
4 | 32 | 42 | 1.1/4 | 50/ As required | √ | √ | √ | – | – | – | – |
5 | 40 | 48 | 1.1/2 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
6 | 50 | 60 | 2 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
7 | 65 | 76 | 2.1/2 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
8 | 80 | 89 | 3 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
9 | 100 | 114 | 4 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
10 | 125 | 141 | 5 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | – | – | – |
11 | 150 | 168 | 6 | 50/ As required | √ | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
12 | 200 | 219 | 8 | 50/ As required | – | – | √ | √ | √ | √ | √ |
13 | 250 | 273 | 10 | 50/ As required | – | – | – | √ | √ | √ | √ |
14 | 300 | 323 | 12 | 50/ As required | – | – | – | √ | √ | √ | √ |
15 | 350 | 356 | 14 | 50/ As required | – | – | – | – | √ | √ | √ |
16 | 400 | 406 | 16 | 50/ As required | – | – | – | – | √ | √ | √ |
17 | 450 | 457 | 18 | 50/ As required | – | – | – | – | √ | √ | √ |
18 | 500 | 508 | 20 | 50/ As required | – | – | – | – | √ | √ | √ |
19 | 600 | 609 | 24 | 50/ As required | – | – | – | – | √ | √ | √ |