Gối đỡ PU FOAM tròn mã sản phẩm PUS-aDxbT-L
Gối đỡ PU FOAM tròn mã sản phẩm PUS-aDxbT-L được làm từ chất liệu polyurethane foam (PU foam) chất lượng cao, có khả năng chịu tải trọng và độ bền tốt. Thiết kế tròn và có khả năng xoay 360 độ giúp gối đỡ này tạo ra một nền móng vững chắc và đồng đều cho các cột, bệ, và các cấu trúc khác trong quá trình xây dựng. Gối đỡ PU Foam Tròn 360 Độ giúp giảm thiểu các độ rung và tiếng ồn không mong muốn từ quá trình xây dựng. Điều này tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân và giảm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Với thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, gối đỡ PU Foam Tròn 360 Độ giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt và điều chỉnh. Việc thay đổi vị trí và căn chỉnh gối đỡ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm có khả năng chịu lực và ổn định dài hạn, giúp duy trì tính ổn định và an toàn cho công trình xây dựng trong suốt thời gian dài.

Chi tiết sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Gối đỡ PU FOAM tròn mã sản phẩm PUS-aDxbT-L được làm từ chất liệu polyurethane foam (PU foam) chất lượng cao, có khả năng chịu tải trọng và độ bền tốt. Thiết kế tròn và có khả năng xoay 360 độ giúp gối đỡ này tạo ra một nền móng vững chắc và đồng đều cho các cột, bệ, và các cấu trúc khác trong quá trình xây dựng. Gối đỡ PU Foam Tròn giúp giảm thiểu các độ rung và tiếng ồn không mong muốn từ quá trình xây dựng. Điều này tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân và giảm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Với cấu tạo đơn giản gồm hai nửa vòng tròn kết hợp, được sản xuất với đa dạng kích thước để đáp ứng nhu cầu thi công với nhiều kích thước ống dẫn khác nhau. và dễ sử dụng, gối đỡ PU Foam Tròn giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt và điều chỉnh. Việc thay đổi vị trí và căn chỉnh gối đỡ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm có khả năng chịu lực và ổn định dài hạn, giúp duy trì tính ổn định và an toàn cho công trình xây dựng trong suốt thời gian dài.
Thông số kỹ thuật
Properties | Unit | Standard | Index |
Core density | kg/m3 | ASTM D1622 | 160/190 |
Compresive Strenght | Mpa | ASTM D1621 | 2.1 |
Thermal conductivity | W/m.k | ASTM C528 | 0.0292 |
Water Absorption | %%(v/v) | ASTM D2842 | 0.17 |
Closed cell content | % | ASTM D2856 | 95 |
Tensile Strength | Mpa | ASTM D1623 | 6.69 (AT 200c) |
Ứng dụng thực tế của gối đỡ PU Foam
Sở hữu những tính năng và những ưu điểm vượt trội trên thị trường nên phun PU Foam được ứng dụng nhiều trong rất nhiều các lĩnh vực như:
- Là thành phần quan trọng trong hệ thống điện tử, điện lạnh, hệ thống cách nhiệt.
- Nâng đỡ các đường ống lạnh của hệ thống điều hòa không khí, VRV, VRF và đường ống lạnh của chiller.
- Dùng để đỡ các đường ống nước của hệ thống nước nóng trung tâm, Boiler và đường ống nước nóng năng lượng mặt trời.
Liên Hệ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ; microflex.com.vn
Thông số kỹ thuật
Table Dimension of Nanogflex Pu Foam Support | |||
Inside Diameter | Thickness of PU Foam Support | Length of Pu Foam Support | |
DN | Real Size Diameter | mm | mm |
15A | 22 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
20A | 28 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
25A | 34 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
32A | 43 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
40A | 49 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
50A | 60 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
65A | 76 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
80A | 89 | 25,32,40,50 | 40,50,80,100,200 |
100A | 114 | 40,50 | 40,50,80,100,200 |
125A | 140 | 40,50 | 40,50,80,100,200 |
150A | 168 | 50 | 40,50,80,100,200 |
200A | 219 | 50 | 40,50,80,100,200 |
250A | 273 | 50 | 40,50,80,100,200 |
300A | 325 | 50 | 40,50,80,100,200 |
350A | 355 | 50 | 40,50,80,100,200 |
400A | 406 | 50 | 40,50,80,100,200 |
450A | 458 | 50 | 40,50,80,100,200 |
500A | 508 | 50 | 40,50,80,100,200 |