Bảo ôn dạng ống thông thường STD mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2
Bảo ôn dạng ống thông thường STD với mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2 là một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC), ống dẫn nước nóng/lạnh, và các ứng dụng công nghiệp khác. Với thiết kế tiện lợi, sản phẩm đáp ứng tối ưu các yêu cầu về cách nhiệt, chống ẩm và giảm thất thoát năng lượng.

Chi tiết sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Bảo ôn dạng ống thông thường STD với mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2 là một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC), ống dẫn nước nóng/lạnh, và các ứng dụng công nghiệp khác. Với thiết kế tiện lợi, sản phẩm đáp ứng tối ưu các yêu cầu về cách nhiệt, chống ẩm và giảm thất thoát năng lượng.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính |
Giá trị NANOFLEX |
Phương pháp test / Tiêu chuẩn |
Lab Center |
Tổng quan |
|
|
|
Vật liệu |
NBR/PVC |
|
ITT- VietNam |
Màu sắc |
Đen ( Cơ bản) & các màu khác |
Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi |
ITT- VietNam |
Cấu trúc sản phẩm |
Ô kín hoản toàn |
ASTM E986 |
ITT- VietNam |
Tỷ trọng (kg/m3) |
50->100 kg/m3 |
ASTM D297 |
ITT- VietNam |
Dải nhiệt độ làm việc |
|
|
|
Nhiệt độ làm việc tối thiểu |
-50°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Nhiệt độ làm việc tối đa |
+110°C |
ASTM E1131 |
ITT- VietNam |
Hệ số dẫn nhiệt |
|
|
|
K-value (W/m.K) |
0°C 24°C 40°C 0.034 0.037 0.039 |
ASTM C 177 ASTM C 518 |
VNIIC- VietNam IBST – VietNam |
Tính thấm nước |
|
|
|
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) |
0.16 x 10^-12 kg/Pa.s.m |
ASTM E96 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số kháng hơi nước (µ value) |
µ ≥7000 (15000) |
DIN 52615 |
VNIIC- VietNam
|
Hệ số thấm nước (by volume) |
≤0.12 % |
ASTM D471 |
ITT- VietNam |
Tính cháy |
|
|
|
Khả năng chống cháy |
Class V0 No flaming droplet when burning |
BS476 Part 6 |
EXOVA- England |
|
Class HB |
UL94 |
EXOVA- England |
Cường độ nén |
|
|
|
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days |
5.4% |
ASTM D1204 |
ITT- VietNam Quatest 3- Vietnam |
Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) |
72.5% |
ASTM D395 |
ITT- VietNam |
Môi trường |
|
|
|
UV & Kháng thời tiết |
No crack |
ASTM G154 |
ITT- VietNam |
Kháng nấm |
95% |
ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Chống nấm mốc |
95% |
ASTM G21/ISO 21527 |
ITT- VietNam |
Thông số kỹ thuật khác |
|
|
|
Sự thay đổi về thể tích trong đầu (7 days – 168 hrs) |
3.52% |
ASTMD471 |
ITT- VietNam |
Breakdown voltage KV |
35 kV |
ASTM D419 |
ITT- VietNam |
Insulation resistance |
7.49*10^9 Ω |
TVCN 10232 |
ITT- VietNam |
Đặc điểm nổi bật của bảo ôn dạng ống thông thường STD
-
Cấu tạo chất lượng cao:
Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu bảo ôn chuyên dụng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, phù hợp với các điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm. -
Kích thước linh hoạt:
Mã sản phẩm T-aDxbT-B-T1-C2 cho phép lựa chọn đa dạng về đường kính (D), độ dày bảo ôn (T), và chiều dài ống (L), dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống. -
Khả năng chống ẩm tuyệt vời:
Lớp bề mặt chống ẩm giúp hạn chế tối đa sự ngưng tụ hơi nước, giảm nguy cơ ăn mòn ống dẫn và kéo dài tuổi thọ hệ thống. -
Dễ dàng lắp đặt:
Thiết kế dạng ống tròn sẵn sàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Ứng dụng
- Hệ thống HVAC: Cách nhiệt cho các đường ống dẫn khí và ống dẫn nước trong hệ thống điều hòa không khí.
- Công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy, hệ thống đường ống công nghiệp để duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Xây dựng: Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng và thương mại để cải thiện hiệu quả năng lượng.
Bảo ôn Nanoflex – Lựa chọn tối ưu cho công trình
- Chất lượng vượt trội: Sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
- Hiệu quả cao: Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền: Chống ẩm, nấm mốc, chịu môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng kích thước: Dễ lắp đặt, phù hợp nhiều loại ống.
- An toàn, thân thiện: Không chứa chất độc hại.
- Sản xuất tại Việt Nam: Giá cạnh tranh, hỗ trợ tận tình.
Liên hệ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ;3wtape.vn ;3wpolyme.vn; microflex.com.vn
Aluminum layer Code: |
ALU-1 |
ALU-2 |
ALU-3 |
ALU-4 |
Picture |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Description |
Aluminum Glass Cloth Layer |
Aluminum Embossed Caro layer |
Aluminum Caro with reinforcement Fiber Glass layer |
Brown Lacquered aluminum layer |
Foil backing thickness |
100 Microns |
20 Microns |
7 microns |
30 Micron |
Total thickness |
150 Microns |
55 Microns |
35 microns |
70 Micron |
Tensile Strength |
255 N/25mm |
50 N/25mm |
155N/25mm(XD) & 80 N/25mm(YD) |
40 N/25mm |
Elongation |
20%. |
20 % |
10% |
3 % |
Service Temp |
-30 to +110 °C |
-30 ~ +110 °C |
-40 ~ +116 °C |
-30 ~ +120 °C |
Maximun temp |
450 °C |
240 °C |
116°C |
120 °C |
Fire performance |
Class 0 – Passed follow BS476 Part 6 . |
Class 0 – Passed follow BS476 Part 6 . |
Class 1 – Passed |
Class 0 – Passed follow BS476 Part 6 . |
Description |
High elasticity, smoothly surface, high fire resistance, difficult to crack, cannot tear away. Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .
|
Best elasticity, smoothly surface, high fire resistance, difficult to crack, difficult to tear away. Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .
|
Normal elasticity, smoothly surface, normal fire resistance, difficult to crack, Can be tear away. Fire performance & Smoke is Class 0 follow BS476 Part 6 .
|
High elasticity, smoothly surface, normal fire resistance, difficult to crack, difficult to tear away. With antibacterial properties |
Advice application: |
Outdoor / Indoor. Flat surface, such as ducting. |
Outdoor / Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping. |
Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping. |
Outdoor/Indoor. Flat & Round surface, such as ducting and piping. |
Application field: |
Hotel, Building, Factory. Transportation (Car, board, train). |
Hotel, Building, Factory. Transportation (Car, board, train). |
Building, Factory. |
Cleanroom Pharmacy and electronic industry. |
Pipe size (ØDmm) |
Pipe size (ØD inch) |
NANOFLEX code number (Quantity : Pcs/bag nylon, 1 pcs=1.83m, Length= 6 Feet Length ) |
|||||||
10mm (3/8”) |
13mm (1/2”) |
15mm (3/8”) |
19mm (3/4”) |
25mm (1”) |
32mm (1-1/4”) |
38mm (1-1/2”) |
50mm (2”) |
||
6 |
¼” |
T-D6x10T (150) |
T-D6x13T (110) |
T-D6x15T (70) |
T-D6x19T (50) |
T-D6x25T (36) |
|
|
|
9 |
3/8” |
T-D9x10T (120) |
T-D9x13T (90) |
T-D9x15T (60) |
T-D9x19T (45) |
T-D9x25T (30) |
|
|
|
13 |
½” |
T-D13x10T (100) |
T-D13x13T (75) |
T-D13x15T (55) |
T-D13x19T (40) |
T-D13x25T (26) |
T-D13x32T (22) |
|
|
16 |
5/8” |
T-D16x10T (90) |
T-D16x13T (64) |
T-D16x15T (50) |
T-D16x19T (36) |
T-D16x25T (24) |
T-D16x32T (20) |
T-D16x38T (14) |
|
19 |
¾” |
T-D19x10T (75) |
T-D19x13T (56) |
T-D19x15T (40) |
T-D19x19T (30) |
T-D19x25T (22) |
T-D19x32T (18) |
T-D19x38T (12) |
|
22 |
7/8” |
T-D22x10T (65) |
T-D22x13T (48) |
T-D22x15T (32) |
T-D22x19T (28) |
T-D22x25T (20) |
T-D22x32T (16) |
T-D22x38T (12) |
|
25 |
1” |
T-D25x10T (60) |
T-D25x13T (42) |
T-D25x15T (32) |
T-D25x19T (24) |
T-D25x25T (18) |
T-D25x32T (14) |
T-D25x38T (10) |
T-D25x50T (6) |
28 |
1-1/8” |
T-D28x10T (55) |
T-D28x13T (36) |
T-D28x15T (30) |
T-D28x19T (22) |
T-D28x25 (16) |
T-D28x32T (12) |
T-D28x38T (10) |
T-D28x50T (6) |
32 |
1-1/4” |
T-D32x10T (45) |
T-D32x13T (32) |
T-D32x15T (26) |
T-D32x19T (20) |
T-D32x25 (16) |
T-D32x32T (12) |
T-D32x38T (9) |
T-D32x50T (5) |
35 |
1-3/8” |
T-D35x10T (40) |
T-D35x13T (32) |
T-D35x15T (22) |
T-D35x19T (18) |
T-D35x25 (14) |
T-D35x32T (12) |
T-D35x38T (9) |
T-D35x50T (5) |
38 |
1-1/2” |
T-D38x10T (34) |
T-D38x13T (28) |
T-D38x15T (20) |
T-D38x19T (16) |
T-D38x25 (12) |
T-D38x32T (10) |
T-D38x38T (8) |
T-D38x50T (4) |
42 |
1-5/8” |
T-D42x10T (30) |
T-D42x13T (25) |
T-D42x15T (20) |
T-D42x19T (16) |
T-D42x25 (12) |
T-D42x32T (9) |
T-D42x38T (8) |
T-D42x50T (4) |
48 |
1-7/8” |
T-D48x10T (28) |
T-D48x13T (22) |
T-D48x15T (18) |
T-D48x19T (15) |
T-D48x25 (10) |
T-D48x32T (9) |
T-D48x38T (8) |
T-D48x50T (4) |
51 |
2” |
T-D51x10T (24) |
T-D51x13T (20) |
T-D51x15T (16) |
T-D51x19T (12) |
T-D51x25 (10) |
T-D51x32T (8) |
T-D51x38T (6) |
T-D51x50T (4) |
54 |
2-1/8” |
T-D54x10T (22) |
T-D54x13T (20) |
T-D54x15T (16) |
T-D54x19T (12) |
T-D54x25 (10) |
T-D54x32T (8) |
T-D54x38T (6) |
T-D54x50T (4) |
57 |
2-1/4” |
T-D57x10T (22) |
T-D57x13T (20) |
T-D57x15T (14) |
T-D57x19T (12) |
T-D57x25 (9) |
T-D57x32T (6) |
T-D57x38T (6) |
T-D57x50T (4) |
60 |
2-3/8” |
T-D60x10T (20) |
T-D60x13T (18) |
T-D60x15T (14) |
T-D60x19T (12) |
T-D60x25 (9) |
T-D60x32T (6) |
T-D60x38T (6) |
T-D60x50T (3) |
64 |
2-1/2” |
T-D64x10T (20) |
T-D64x13T (16) |
T-D64x15T (14) |
T-D64x19T (10) |
T-D64x25 (9) |
T-D64x32T (6) |
T-D64x38T (6) |
T-D64x50T (3) |
67 |
2-5/8” |
T-D67x10T (18) |
T-D67x13T (16) |
T-D67x15T (12) |
T-D67x19T (9) |
T-D67x25 (8) |
T-D67x32T (6) |
T-D67x38T (6) |
T-D67x50T (3) |
73 |
2-7/8” |
T-D73x10T (18) |
T-D73x13T (16) |
T-D73x15T (12) |
T-D73x19T (9) |
T-D73x25 (8) |
T-D73x32T (5) |
T-D73x38T (4) |
T-D73x50T (3) |
76 |
3” |
T-D76x10T (18) |
T-D76x13T (16) |
T-D76x15T (12) |
T-D76x19T (8) |
T-D76x25 (8) |
T-D76x32T (5) |
T-D76x38T (4) |
T-D76x50T (3) |
79 |
3-1/8” |
T-D79x10T (16) |
T-D79x13T (14) |
T-D79x15T (12) |
T-D79x19T (8) |
T-D79x25 (6) |
T-D79x32T (4) |
T-D79x38T (4) |
T-D79x50T (3) |
89 |
3-1/2” |
T-D89x10T (16) |
T-D89x13T (14) |
T-D89x15T (12) |
T-D89x19T (8) |
T-D89x25 (6) |
T-D89x32T (4) |
T-D89x38T (4) |
T-D89x50T (3) |
102 |
4” |
T-D102x10T (14) |
T-D102x13T (12) |
T-D102x15T (12) |
T-D102x19T (6) |
T-D102x25 (6) |
T-D102x32T (3) |
T-D102x38T (3) |
T-D102x50T (2) |
114 |
4-1/2” |
T-D114x10T (14) |
T-D114x13T (12) |
T-D114x15T (12) |
T-D114x19T (6) |
T-D114x25 (4) |
T-D114x32T (3) |
T-D114x38T (3) |
T-D114x50T (2) |
130 |
5-1/8” |
T-D130x10T (10) |
T-D130x13T (9) |
T-D130x15T (6) |
T-D130x19T (6) |
T-D130x25 (3) |
T-D130x32T (2) |
T-D130x38T (2) |
T-D130x50T (2) |
140 |
5-1/2” |
T-D140x10T (10) |
T-D140x13T (8) |
T-D140x15T (6) |
T-D140x19T (6) |
T-D140x25 (3) |
T-D140x32T (2) |
T-D140x38T (2) |
T-D140x50T (2) |